ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radar trap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radar trap


radar trap

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định
  <Mỹ> khu vực khống chế tốc độ (của xe cộ, trong thành phố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…