ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rack-rail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rack-rail


rack-rail /'rækreil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…