EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rack-rail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rack-rail
rack-rail /'rækreil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ
← Xem thêm từ rack
Xem thêm từ rack-railroad →
Từ vựng liên quan
ac
ai
ail
r
ra
rac
rack
rail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…