ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ race relations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng race relations


race relations

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…