EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
race relations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
race relations
race relations
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng
← Xem thêm từ race-meeting
Xem thêm từ race riot →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
ce
el
elation
ion
ions
la
lat
lati
on
r
ra
rac
race
re
relation
relations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…