ex. Game, Music, Video, Photography

"Abominable" premiered in Vietnamese cinemas on October 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ abominable. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"abominable" premiered in Vietnamese cinemas on October 4.

Nghĩa của câu:

abominable


Ý nghĩa

@abominable /ə'bɔminəbl/
* tính từ
- ghê tởm, kinh tởm
=an abominable crime tội ác ghê tởm+ (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
=abominable weather+ thời tiết rất xấu
=an abominable meal+ bữa cơm tồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…