EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyroxene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyroxene
pyroxene /'pairɔksi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Piroxen
← Xem thêm từ pyrotechny
Xem thêm từ pyroxenic →
Từ vựng liên quan
en
ox
oxen
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…