EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrophosphoric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrophosphoric
pyrophosphoric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tự cháy
← Xem thêm từ pyrophorus
Xem thêm từ pyroscope →
Từ vựng liên quan
ho
ic
op
or
os
p
phosphor
phosphoric
ri
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…