EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrometry
pyrometry /pai'rɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo nhiệt cao
← Xem thêm từ pyrometrically
Xem thêm từ pyromotor →
Từ vựng liên quan
me
met
om
p
rom
rome
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…