EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyromaniacal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyromaniacal
pyromaniacal /,pairoumə'naiəkəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chứng cuồng phóng hoả
← Xem thêm từ pyromaniac
Xem thêm từ pyromaniacs →
Từ vựng liên quan
ac
an
cal
iac
ma
man
mania
maniac
maniacal
ni
om
p
pyromania
pyromaniac
rom
roma
Roman
roman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…