EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyromagnetism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyromagnetism
pyromagnetism /,pairou'mægnitizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hoả từ
← Xem thêm từ pyromagnetic
Xem thêm từ pyromancy →
Từ vựng liên quan
is
ism
ma
mag
magnet
magnetism
net
om
p
rom
roma
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…