EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrolytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrolytic
pyrolytic /,pairə'litik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiệt phân
← Xem thêm từ pyrolysis
Xem thêm từ pyrolytically →
Từ vựng liên quan
ic
p
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…