EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrolator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrolator
pyrolator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tôn giáo) người bái hoả giáo
← Xem thêm từ pyrogravure
Xem thêm từ pyrolatry →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
or
p
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…