ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pyrene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pyrene


pyrene

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thực vật học) hạch; hạt cứng (quả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…