EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyodermic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyodermic
pyodermic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc viêm mủ da
← Xem thêm từ pyoderma
Xem thêm từ pyogenesis →
Từ vựng liên quan
derm
dermic
er
ERM
ic
mi
od
ode
p
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…