EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pylorrhea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pylorrhea
pylorrhea
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
viêm lợi chảy mủ; nha chu viêm
← Xem thêm từ pyloric
Xem thêm từ pylorrhoea →
Từ vựng liên quan
ea
he
lo
lor
or
p
rh
rhea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…