EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pylons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pylons
pylon /'pailən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa tháp, tháp môn (cung điện Ai cập)
cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế)
← Xem thêm từ pylon
Xem thêm từ pylorectomy →
Từ vựng liên quan
lo
on
p
pylon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…