ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pyknic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pyknic


pyknic /'piknik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nhân chủng học) có cổ to bụng to chân ngắn

danh từ


  (nhân chủng học) người có cổ to bụng to chân ngắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…