EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pygmyism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pygmyism
pygmyism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điều kiện bị lùn
← Xem thêm từ pygmy
Xem thêm từ pygophore →
Từ vựng liên quan
gm
is
ism
my
p
pygmy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…