EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pygmean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pygmean
pygmean /pig'mi:ən/ (pygmaean) /pig'mi:ən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lùn tịt
tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé
← Xem thêm từ pygmaean
Xem thêm từ pygmies →
Từ vựng liên quan
an
ea
gm
me
Mean
mean
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…