EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyemia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyemia
pyemia /pai'i:mjə/ (pyaemia) /pai'i:mjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết
← Xem thêm từ pyelography
Xem thêm từ pyemic →
Từ vựng liên quan
em
mi
mia
p
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…