ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pyaemic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pyaemic


pyaemic /pai'i:mik/ (pyaemic) /pai'i:mik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) nhiễm mủ huyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…