EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puzzled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puzzled
puzzled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không hiểu được, lúng túng, bối rối
← Xem thêm từ puzzle-pated
Xem thêm từ puzzledom →
Từ vựng liên quan
led
p
puzzle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…