ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puzzle-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puzzle-headed


puzzle-headed /'pʌzl,hedid/ (puzzle-pated) /'pʌzl,hedid/

Phát âm


Ý nghĩa

 pated) /'pʌzl,hedid/

tính từ


  có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…