ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ putsches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng putsches


putsch /putʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng bất ngờ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…