EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
putsches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
putsches
putsch /putʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng bất ngờ)
← Xem thêm từ putsch
Xem thêm từ putschist →
Từ vựng liên quan
ch
he
p
put
puts
putsch
sc
sch
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…