ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ putrid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng putrid


putrid /'pju:trid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thối, thối rữa
  thối tha, độc hại
  (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ
  (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu
putrid weather → thời tiết hết sức khó chịu
putrid fever
  (y học) bệnh sốt phát ban
putrid sore throat
  (y học) bệnh bạch hầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…