EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pustulating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pustulating
pustulate /'pʌstjulit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mọc đầy mụn mủ[,pʌstjuleit]
nội động từ
mọc mụn mủ, thành mụn mủ
← Xem thêm từ pustulates
Xem thêm từ pustulation →
Từ vựng liên quan
at
in
la
lat
lati
latin
p
pus
st
ti
tin
ting
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…