ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pustulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pustulate


pustulate /'pʌstjulit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mọc đầy mụn mủ[,pʌstjuleit]

nội động từ


  mọc mụn mủ, thành mụn mủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…