ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pustulant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pustulant


pustulant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ
* tính từ
  (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…