EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
push-pull
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
push-pull
push-pull /'puʃpul/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(rađiô) đẩy kéo
push pull circuit
→ mạch đẩy kéo
← Xem thêm từ push-pin
Xem thêm từ push-start →
Từ vựng liên quan
p
pull
pus
push
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…