ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ push-pull

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng push-pull


push-pull /'puʃpul/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (rađiô) đẩy kéo
push pull circuit → mạch đẩy kéo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…