EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
push-chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
push-chair
push-chair /'puʃtʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế đẩy (của trẻ con)
← Xem thêm từ push-cart man
Xem thêm từ push-over →
Từ vựng liên quan
ai
air
ch
cha
chair
ha
hair
p
pus
push
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…