ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purveyance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purveyance


purveyance /pə:'veiəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp
  (sử học) quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định (của vua Anh xưa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…