EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purulence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purulence
purulence /'pjuəruləns/ (purulency) /'pjuərulənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ
mủ
← Xem thêm từ purtenance
Xem thêm từ purulences →
Từ vựng liên quan
ce
en
p
ru
rule
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…