EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purpura
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purpura
purpura /'pə:pjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) ban xuất huyết
← Xem thêm từ purpresture
Xem thêm từ purpuraceous →
Từ vựng liên quan
p
ra
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…