purple /'pə:pl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...)
to be born of the purple → là dòng dõi vương giả
to be born to the purple → được tôn làm giáo chủ
(số nhiều) (y học) ban xuất huyết
tính từ
đỏ tía
to be purple with rage → giận đỏ mặt tía tai
hoa mỹ, văn hoa (văn...)
a purple passage in a book → một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách