ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purple heart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purple heart


purple heart

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Purple Heart) <Mỹ> huy chương tặng thưởng một binh sự bị thương trong chiến đấu
  <thgt> thuốc kích dục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…