ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purler


purler /'pə:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống
to come (take) a purler → đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…