EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purificatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purificatory
purificatory /'pjuərifikeitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế
← Xem thêm từ purifications
Xem thêm từ purified →
Từ vựng liên quan
at
cat
ic
if
or
p
ri
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…