ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purificatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purificatory


purificatory /'pjuərifikeitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…