ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purdahs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purdahs


purdah /'pə:dɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Anh Ân) màn che cung cấm (của đàn bà Ân độ)
  chế độ cấm cung (đàn bà Ân độ)
  vải kẻ làm màn che

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…