ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ purblind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng purblind


purblind /'pə:blaind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mắt mờ, mù dở
  (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn

ngoại động từ


  làm cho mắt mờ, làm cho mù dở
  làm đui mù, làm mù quáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…