ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puppetry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puppetry


puppetry /'pʌpitri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò múa rối
  những con rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…