EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pupilship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pupilship
pupilship /'pju:plʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tư cách học sinh, thâu nhận học sinh
← Xem thêm từ pupils
Xem thêm từ pupiparous →
Từ vựng liên quan
hi
hip
p
pi
pup
pupil
pupils
sh
ship
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…