EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pupilometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pupilometer
pupilometer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ đo đồng tử
← Xem thêm từ pupillize
Xem thêm từ pupils →
Từ vựng liên quan
er
Ilo
ilo
lo
me
met
mete
meter
om
p
pi
pup
pupil
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…