EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pumpkin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pumpkin
pumpkin /'pʌmp,hænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả bí ngô, quả bí
← Xem thêm từ pumping-out
Xem thêm từ pumpkins →
Từ vựng liên quan
in
kin
mp
p
pk
pump
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…