EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pumpers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pumpers
pumper /'pʌmpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh lúa mạch đen (Đức)
← Xem thêm từ pumpernickel
Xem thêm từ pumping →
Từ vựng liên quan
er
mp
p
pe
per
pers
pump
pumper
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…