EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pump-ship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pump-ship
pump-ship
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
(thông tục) đi đái, đi tiểu
* danh từ
(thông tục) sự đi đái, đi tiểu
← Xem thêm từ pump-room
Xem thêm từ pumpability →
Từ vựng liên quan
hi
hip
mp
p
pump
sh
ship
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…