EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pumice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pumice
pumice /'pʌmis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá bọt ((cũng) pumice stone)
ngoại động từ
đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt
← Xem thêm từ pumelo
Xem thêm từ pumice stone →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
mi
mice
p
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…