ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pumice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pumice


pumice /'pʌmis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đá bọt ((cũng) pumice stone)

ngoại động từ


  đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…