EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puma
puma /'pju:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) báo sư tử
bộ lông báo sư tử
← Xem thêm từ pulviplume
Xem thêm từ pumas →
Từ vựng liên quan
ma
p
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…