EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pulverizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pulverizer
pulverizer /'pʌlvəraizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy phun bụi nước
← Xem thêm từ pulverized
Xem thêm từ pulverizes →
Từ vựng liên quan
er
lv
p
pulverize
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…