ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pulverisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pulverisation


pulverisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước)
  (<nghĩa đen><bóng>) sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại hoàn toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…