pulverisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước)
(<nghĩa đen><bóng>) sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại hoàn toàn
* danh từ
sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước)
(<nghĩa đen><bóng>) sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại hoàn toàn