EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pultaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pultaceous
pultaceous /pʌl'teiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mềm nhão
← Xem thêm từ pulsing
Xem thêm từ pultation →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ceo
lta
ou
p
ta
ult
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…