ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pullulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pullulate


pullulate /'pʌljuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  mọc mầm, nảy mầm
  sinh sản nhanh; nảy nở nhiều
  (nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…